Từ "circadian rhythm"
Định nghĩa: "Circadian rhythm" (chu trình sinh học ngày và đêm) là thuật ngữ chỉ nhịp độ sinh học diễn ra trong khoảng thời gian 24 giờ. Nó ảnh hưởng đến nhiều chức năng của cơ thể, chẳng hạn như giấc ngủ, mức năng lượng, và sự trao đổi chất. Nhịp sinh học này thường được điều chỉnh bởi ánh sáng và bóng tối trong môi trường.
Ví dụ sử dụng: 1. "Our bodies have a natural circadian rhythm that helps regulate sleep patterns." (Cơ thể chúng ta có một chu trình sinh học tự nhiên giúp điều chỉnh các mô hình giấc ngủ.) 2. "Disrupting your circadian rhythm by staying up late can lead to health problems." (Làm rối loạn chu trình sinh học của bạn bằng cách thức khuya có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
Cách sử dụng nâng cao: - Bạn có thể sử dụng "circadian rhythm" trong các ngữ cảnh khoa học hoặc y tế để thảo luận về sức khỏe tâm thần, thể chất hoặc các nghiên cứu về giấc ngủ. - Ví dụ: "Studies have shown that shift work can negatively impact circadian rhythms, leading to sleep disorders." (Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng làm việc theo ca có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chu trình sinh học, dẫn đến rối loạn giấc ngủ.)
Biến thể của từ: - "Circadian" (thuộc về chu trình sinh học): "Circadian variations in hormone levels are crucial for maintaining overall health." (Sự biến đổi theo chu kỳ sinh học trong mức hormone rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể.) - "Rhythm" (nhịp điệu): Một từ có thể sử dụng riêng biệt để chỉ nhịp điệu chung, không chỉ trong ngữ cảnh sinh học.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Biological clock" (đồng hồ sinh học): Cũng chỉ về cơ chế điều chỉnh các chu kỳ sinh lý của cơ thể. - "Sleep-wake cycle" (chu trình ngủ-thức): Cụ thể hơn, ám chỉ đến sự thay đổi giữa giấc ngủ và thời gian thức dậy.
Idioms và phrasal verbs: - "Burning the midnight oil" (thức khuya để làm việc): điều này có thể làm rối loạn chu trình sinh học. - "Rise and shine" (thức dậy và hoạt động): liên quan đến việc bắt đầu ngày mới theo nhịp sinh học.